ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thăng chức" 1件

ベトナム語 thăng chức
日本語 昇格する
例文 Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
彼は課長に昇格した
マイ単語

類語検索結果 "thăng chức" 0件

フレーズ検索結果 "thăng chức" 2件

được lên chức/được thăng chức
昇格する
Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
彼は課長に昇格した
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |